Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
requis
Jump to user comments
tính từ
  • đòi hỏi, cần thiết
    • Conditions requises
      điều kiện cần thiết
danh từ giống đực
  • người bị trưng tập
Related search result for "requis"
Comments and discussion on the word "requis"