Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quản lý (một sở công cộng)
    • Régie directe
      sự quản lý trực tiếp
  • sở; công ty.
    • Régie française des tabacs
      sở thuốc lá Pháp
  • (sân khấu) bộ phận quản lý
Related search result for "régie"
Comments and discussion on the word "régie"