Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nhẹ mình
chủ hoà
giải hoà
bình trị
đầu óc
an cư
hòa
cầu siêu
chăm lo
cam tâm
hoà bình
coi chừng
nhẹ nợ
óc
quản chi
quyết chí
sá quản
băn khoăn
chú tâm
chuyên tâm
giữ trẻ
nom
nhớ
quản
nài
dạ
nghị hòa
giảng hòa
thời bình
phá tan
thanh bình
giỗ
tinh thần
đa mang
quyết thắng
chiến sĩ
dưỡng thần
thanh tâm
thần hồn
trông
chẳng quản
nhất tâm
tâm thần
tâm trí
khắc sâu
quyết ý
không sao
mưu trí
an nghỉ
coi sóc
chẳng nề
giỗ hết
để bụng
nề hà
lập chí
nhọc óc
giỗ đầu
trí
tâm địa
tâm
more...