Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rebus
/'ri:bəs/
Jump to user comments
danh từ
  • câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ
Related search result for "rebus"
Comments and discussion on the word "rebus"