Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remplir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy
    • Remplir un tonneau
      đổ đầy thùng
    • Remplir une volière d'oiseaux
      cho chim vào đầy lồng
    • Remplir son discours de citations
      cho đầy câu trích dẫn vào bài diễn văn
    • La colère qui remplit son âme
      cơn giận choán đầy tâm hồn nó
    • Les étrangers remplissent la ville
      người ngoại quốc đầy thành phố
    • Remplir un vide
      lấp (đầy) một chỗ trống
  • điền
    • Remplir un questionnaire
      điền một bản câu hỏi
  • thực hiện, làm tròn; giữ
    • Remplir son devoir
      làm tròn nghĩa vụ
  • sử dụng đầy đủ
    • Remplir son temps
      sử dụng đầy đủ thời gian
  • thỏa mãn
    • Remplir les conditions requises
      thỏa mãn các điều kiện cần thiết
Related search result for "remplir"
Comments and discussion on the word "remplir"