version="1.0"?>
- être satisfait.
- Thoả mãn với cách giải quyết vấn đề
être satisfait de la solution d'un problème.
- satisfaire.
- Thoả mãn trí tò mò của em bé
satisfaire la curiosité d'un enfant ;
- Thoả mãn một yêu cầu
satisfaire à une demande.
- remplir.
- Thoả mãn các điều kiện cần thiết
remplir les conditions requises.