Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rejet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hắt, sự quẳng lại
    • le rejet d'une épave par la mer
      biển hắt vật trôi giạt
  • sự loại bỏ, sự bỏ
  • sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ
    • Rejet d'une proposition
      sự bác một đề nghị
  • sự đổ, sự trút
  • (nông nghiệp) chồi tái sinh
  • đất đào hắt đi (khi đào hố...)
  • bầy ong san đàn
  • (thơ ca) đoạn vắt dòng
Related search result for "rejet"
Comments and discussion on the word "rejet"