Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • câu chuyện kể lại, câu chuyện thuật lại
  • (văn học) truyện ngắn
  • (âm nhạc) như récitatif
Related search result for "récit"
Comments and discussion on the word "récit"