Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ragot
Jump to user comments
tính từ
  • (có) mình bầu
    • Cheval ragot
      ngựa mình bầu
danh từ giống đực
  • (săn bắn) lợn lòi đực hai ba tuổi
  • (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện xoi mói
Related search result for "ragot"
Comments and discussion on the word "ragot"