Jump to user comments
danh từ
- sổ, sổ sách
- a register of birth
sổ khai sinh
- máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)
- a cash register
máy tính tiền (ở tiệm ăn...)
- (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy
- out of register
sắp chữ không cân
- van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...)
động từ
- ghi vào sổ, vào sổ
- to register a name
ghi tên vào sổ
- to register luggage
vào sổ các hành lý
- to register oneself
ghi tên vào danh sách cử tri
- (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí
- gửi bảo đảm
- to register a letter
gửi bảo đảm một bức thư
- chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...)
- the thermometer registered 30oC
cái đo nhiệt chỉ 30oC
- (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)
- his face registered surprise
nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên
- (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)