Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
registry
/'redʤistri/
Jump to user comments
danh từ
  • nơi đăng ký; co quan đăng ký
    • married at a registry (registry office, register office)
      lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
  • sự đăng ký, sự vào sổ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
Related search result for "registry"
Comments and discussion on the word "registry"