Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reciter
/ri'saitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
  • tập thơ để ngâm
Related search result for "reciter"
Comments and discussion on the word "reciter"