Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • câu lắp lại
    • Les redites dans un discours
      những câu lắp lại trong một bài diễn văn
  • (từ cũ; nghiã cũ) sự nói lại, sự lắp lại
Related search result for "redite"
Comments and discussion on the word "redite"