Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redoute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghiã cũ) hội vui, nơi tổ chức hội vui
  • (sử học) công sự lẻ, đồn lẻ
Related search result for "redoute"
Comments and discussion on the word "redoute"