Jump to user comments
danh từ giống cái
- rađiô, vô tuyến
- Ici, Radio de la Voix du Vietnam, émise de Hanoi sur les longueurs d'onde de...
đây là Đài Tiếng nói Việt Nam, phát thanh từ Hà Nội trên các làn sóng.......
- viết tắt của radiodiffusion, radiotélégraphie, radiotéléphonie, radiographie
- (thân mật) máy thu thanh
- Avoir une radio
có một máy thu thanh
danh từ giống đực
- radiotélégraphiste, radiotéléphoniste