Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reculement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe).
  • (từ cũ; nghiã cũ) sự giật (của súng khi bắn)
    • mur en reculement
      tường thụt vào.
Related search result for "reculement"
Comments and discussion on the word "reculement"