French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự kiểm lại
- Faire un récolement dans une bibliothèque
kiểm lại sách trong thư viện
- récolement d'une coupe
(lâm nghiệp) sự kiểm lại một bãi chặt
- (luật học, pháp lý) sự kiểm kê (đồ tịch thu)