Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recueillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tĩnh tâm, sự nhập định.
  • (từ cũ; nghiã cũ) sự thu nhập, sự thu lượm.
Related search result for "recueillement"
Comments and discussion on the word "recueillement"