Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recul
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lùi lại, sự thụt lùi.
    • Le recul d'une armée
      sự lùi lại của một đạo quân
    • il faut un certain recul pour apprécier les événements
      phải lùi lại (trongthời gian) một ít mới đánh giá đúng thời cuộc
    • Recul de la civilisation
      sự thụt lùi của nền văn minh
  • khoảng lùi
    • Court de tennis qui manque de recul
      sân quần vợt thiếu khoảng lùi
  • sự giật (của súng khi bắn).
Related search result for "recul"
Comments and discussion on the word "recul"