Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reculade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (mỉa mai) sự tháo lui.
    • Honteuse reculade
      sự tháo lui nhục nhã.
  • (từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi.
Related search result for "reculade"
Comments and discussion on the word "reculade"