Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
rectifier
Jump to user comments
ngoại động từ
sửa (cho) thẳng.
Rectifier le tracé d'une route
sửa thẳng một đoạn đường.
chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính.
Rectifier un calcul
chữa một phép tính
rectifier une phrase
chữa một câu.
(hóa học) tinh cất.
(toán học) cầu trường.
(kỹ thuật) rà.
Related search result for
"rectifier"
Words pronounced/spelled similarly to
"rectifier"
:
réactiver
récidiver
rectifier
rectifieur
Words contain
"rectifier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chỉnh trị
cầu trường
cải chính
chữa
rà
sửa
khảo đính
hiệu đính
hiệu chính
đính chính
more...
Comments and discussion on the word
"rectifier"