Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cải chính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rectifier; démentir; donner un démenti
    • Cải chính một tin sai
      rectifier une fausse nouvelle
    • Cải chính một lời chứng sai
      démentir un faux témoignage
    • bản cải chính
      rectificatif
Comments and discussion on the word "cải chính"