Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recoupe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vụn
    • Recoupes d'étoffe
      vụn vải
    • Recoupes de pierre
      vụn đá (khi đẽo đá)
  • bột xay lại
  • cỏ cắt lại
  • rượu cồn (pha cồn với nước)
Related search result for "recoupe"
Comments and discussion on the word "recoupe"