French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cắt lại
- Recouper un habit
cắt lại cái áo
- (nghĩa bóng) ăn khớp với
- Témoignage qui recoupe un autre
lời chứng ăn khớp với một lời chứng khác
nội động từ
- (đánh bài) (đánh cờ) đảo lại bài