Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réchappé
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) người thoát khỏi
    • Les réchappés d'un naufrage
      những người thoát khỏi vụ đắm tàu
Related search result for "réchappé"
Comments and discussion on the word "réchappé"