Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reckless
/'reklis/
Jump to user comments
tính từ
  • không lo lắng, không để ý tới; coi thường
    • reckless of consequence
      không lo tới hậu quả
    • reckless of danger
      không để ý tới nguy hiểm
  • thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
    • a reckless decision
      một quyết định liều lĩnh
Related words
Related search result for "reckless"
Comments and discussion on the word "reckless"