Jump to user comments
tính từ
- không lo lắng, không để ý tới; coi thường
- reckless of consequence
không lo tới hậu quả
- reckless of danger
không để ý tới nguy hiểm
- thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
- a reckless decision
một quyết định liều lĩnh