Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rash
/ræʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng phát ban
tính từ
  • hấp tấp, vội vàng
  • ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
    • a rash promise
      lời hứa liều
Related search result for "rash"
Comments and discussion on the word "rash"