Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foolhardy
/'lu:l,hɑ:di/
Jump to user comments
tính từ
  • liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
Related words
Related search result for "foolhardy"
Comments and discussion on the word "foolhardy"