Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freckle
/'frekl/
Jump to user comments
danh từ
  • tàn nhang (trên da)
  • số nhiều chỗ da bị cháy nắng
ngoại động từ
  • làm cho (da) có tàn nhang
nội động từ
  • có tàn nhang (da)
Related search result for "freckle"
Comments and discussion on the word "freckle"