version="1.0"?>
- quy bản (nói tắt) plastron de tortue
- Cao quy
gélatine de plastron de tortue
- đương quy angélique de Chine
- règlements (xem phạm quy; trường quy)
- rassembler; rattacher; incorporer
- Quy các món chỉ ấy vào một quỹ chung
rattacher toutes ces dépenses à un fonds commun
- attribuer; imputer
- Quy lỗi cho ai
imputer une faute à quelqu'un
- Quy một phát minh cho ai
attribuer une invention à quelqu'un
- convertir
- Quy của cải thành tiền
convertir ses biens en argent
- se convertir
- Quy theo đạo Phật
se convertir au bouddhisme
- réduire
- Quy mét khối thành lít
réduire des mètres cubes en litres