Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quy bản (nói tắt) plastron de tortue
    • Cao quy
      gélatine de plastron de tortue
  • đương quy angélique de Chine
  • règlements (xem phạm quy; trường quy)
  • rassembler; rattacher; incorporer
    • Quy các món chỉ ấy vào một quỹ chung
      rattacher toutes ces dépenses à un fonds commun
  • attribuer; imputer
    • Quy lỗi cho ai
      imputer une faute à quelqu'un
    • Quy một phát minh cho ai
      attribuer une invention à quelqu'un
  • convertir
    • Quy của cải thành tiền
      convertir ses biens en argent
  • se convertir
    • Quy theo đạo Phật
      se convertir au bouddhisme
  • réduire
    • Quy mét khối thành lít
      réduire des mètres cubes en litres
    • quy lại là
      se réduire à
Comments and discussion on the word "quy"