Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ranger
/'reindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay đi lang thang
  • người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
  • người gác công viên của nhà vua
  • (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
  • nữ hướng đạo sinh lớn
Related search result for "ranger"
Comments and discussion on the word "ranger"