Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bush-ranger
/'buʃ,reindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • (Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm
Related search result for "bush-ranger"
Comments and discussion on the word "bush-ranger"