Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raisonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự suy luận
    • Manquer de raisonnement
      thiếu suy luận
  • lập luận
    • Suivre un raisonnement
      theo dõi một lập luận
    • Un raisonnement irréfutable
      mộ lập luận không bác được
  • (số nhiều) lý sự, lý cãi lại
    • Pas tant de raisonnements
      cãi lý vừa vừa chứ!
Related words
Related search result for "raisonnement"
Comments and discussion on the word "raisonnement"