French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự suy luận
- Manquer de raisonnement
thiếu suy luận
- lập luận
- Suivre un raisonnement
theo dõi một lập luận
- Un raisonnement irréfutable
mộ lập luận không bác được
- (số nhiều) lý sự, lý cãi lại
- Pas tant de raisonnements
cãi lý vừa vừa chứ!