French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- có lý tính
- L'homme, animal raisonnable
con người, một động vật có lý tính
- biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ
- Un enfant raisonnable
đứa trẻ biết theo lẽ phải
- Soyez raisonnable
anh nên biết điều
- vừa phải, phải chăng
- Prix raisonnable
giá phải chăng