Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biết điều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • raisonnable; sensé
    • Vợ anh ấy là người biết điều
      sa femme est une personne raisonnable
    • Không người nào biết điều lại làm thế
      aucune personne sensée ne ferait ainsi
    • biết điều thì
      si tu étais raisonnable (avec l'idée de défi)
    • Biết điều thì trả sách cho tao
      si tu étais raisonnable, tu devrais me rendre mon livre
Related search result for "biết điều"
Comments and discussion on the word "biết điều"