Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raisonnablement
Jump to user comments
phó từ
  • biết điều; phải lẽ
    • Parler raisonnablement
      ăn nói phải lẽ
  • vừa phải, phải chăng
    • Boire raisonnablement
      uống rượu vừa phải
Related search result for "raisonnablement"
Comments and discussion on the word "raisonnablement"