Jump to user comments
tính từ
- sáng chói, sáng rực; nắng chói
- the radiant sun
mặt trời sáng chói
- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
- radiant heat
nhiệt bức xạ
- lộng lẫy, rực rỡ
- radiant beauty
vẻ đẹp lộng lẫy
- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
- radiant eyes
mắt sáng ngời
- face radiant with smiles
nét mặt tươi cười rạng rỡ
danh từ
- (vật lý) điểm phát
- shower radiant
điểm phát mưa