Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rodent
/'roudənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
  • làm mòn mỏi
danh từ
  • (động vật học) loài gặm nhấm
Related search result for "rodent"
Comments and discussion on the word "rodent"