Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình: Rủ nhau đi cấy đi cày (cd).
  • t. Buông thõng: Trướng rủ màn che.
Related search result for "rủ"
Comments and discussion on the word "rủ"