Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho ai cũng có thể biết bằng cách nói to lên ở nơi công cộng hoặc đăng báo. Mõ rao mời làng ra đình bổ thuế. Rao hàng. Bán rao*. Mục rao vặt trên báo.
Related search result for "rao"
Comments and discussion on the word "rao"