Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rẻo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. d. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra: Một rẻo vải. II. đg. 1. Cắt lề giấy, mép vải. 2. Đi men: Rẻo theo bờ suối.
Related search result for "rẻo"
Comments and discussion on the word "rẻo"