Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ráo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Đã khô, không còn thấm nước: Quần áo đã ráo; Đường đã ráo; Chưa ráo máu đầu đã lên mặt dạy đời (cd); Nói ráo cả họng; Hãy lau ráo lệ ngẩng cao đầu (Tố-hữu).
  • trgt 1. Không còn gì: Hết cả tiền. 2. Hết cả: Quần áo ướt ráo.
Related search result for "ráo"
Comments and discussion on the word "ráo"