Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ráo
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Đã khô, không còn thấm nước: Quần áo đã ráo; Đường đã ráo; Chưa ráo máu đầu đã lên mặt dạy đời (cd); Nói ráo cả họng; Hãy lau ráo lệ ngẩng cao đầu (Tố-hữu).
trgt 1. Không còn gì: Hết cả tiền. 2. Hết cả: Quần áo ướt ráo.
Related search result for
"ráo"
Words pronounced/spelled similarly to
"ráo"
:
rao
rào
rảo
rão
ráo
rạo
reo
rẻo
réo
rò
more...
Words contain
"ráo"
:
khô ráo
nắng ráo
ráo
ráo cỏ
ráo hoảnh
ráo riết
riết ráo
tạnh ráo
trao tráo
tráo
more...
Comments and discussion on the word
"ráo"