Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
răn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Cg. Răn bảo. Nói điều hơn lẽ phải để thúc đẩy làm theo: Đẻ con chẳng dạy chẳng răn, Thà rằng nuôi lợn cho ăn lấy lòng (cd).
Related search result for
"răn"
Words pronounced/spelled similarly to
"răn"
:
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
rấn
more...
Words contain
"răn"
:
ê răng
bóng trăng
Cái Răng
cắn răng
chín trăng
Chư Drăng
Chư Răng
gió trăng
giắt răng
hé răng
more...
Words contain
"răn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngũ giới
răn
răn bảo
khuyên răn
châm
ngụ ngôn
rời miệng
Tây Minh
ngũ giới
ngụ ý
more...
Comments and discussion on the word
"răn"