Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
răn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Răn bảo. Nói điều hơn lẽ phải để thúc đẩy làm theo: Đẻ con chẳng dạy chẳng răn, Thà rằng nuôi lợn cho ăn lấy lòng (cd).
Related search result for "răn"
Comments and discussion on the word "răn"