Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cắn răng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nghiến hai hàm răng lại để cố chịu đựng nỗi đau đớn; cố gắng chịu đựng nỗi đau, không nói ra. Cắn răng chịu đau. Khổ đến mấy cũng cắn răng mà chịu.
Related search result for "cắn răng"
Comments and discussion on the word "cắn răng"