Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Chui vào chỗ hẹp : Rệp rúc khe giường. 2. Cg. Rúc rỉa. Mò bằng mỏ : Vịt rúc ốc.
đg. Kêu từng hồi dài : Còi rúc.
Related search result for
"rúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"rúc"
:
rác
Rác
rạc
rắc
rặc
róc
rọc
rốc
rộc
rúc
more...
Words contain
"rúc"
:
kiến trúc
kiến trúc sư
Lầu trúc Hoàng Châu
rúc
rúc ráy
rúc rích
rúc rỉa
rung rúc
thượng tầng kiến trúc
ti trúc
more...
Words contain
"rúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rúc
rúc rỉa
rúc rích
rúc ráy
ổ chuột
lươn
rung rúc
tù và
du kích
dồn
more...
Comments and discussion on the word
"rúc"