Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tiếng kêu giòn phát ra từ một vật cứng bị gẫy : Cành cây khô gãy đánh rắc một cái.
Related search result for
"rắc"
Words pronounced/spelled similarly to
"rắc"
:
rác
Rác
rạc
rắc
rặc
róc
rọc
rốc
rộc
rúc
more...
Words contain
"rắc"
:
đầu cây rắc phấn
bất trắc
gieo rắc
kính trắc tinh
kính trắc viễn
phản trắc
Phong Trắc
rải rắc
rắc
Rắc lây
more...
Comments and discussion on the word
"rắc"