Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rót
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Cho chất lỏng chảy thành dòng từ chỗ này sang chỗ khác: Đêm qua rót đọi dầu đầy, bấc non chẳng cháy oan mày, dầu ơi (cd); Khuyên chàng đọc sách ngâm thơ, dầu hao thiếp rót, đèn mờ thiếp khêu (cd).
Related search result for
"rót"
Words pronounced/spelled similarly to
"rót"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Words contain
"rót"
:
nồi rót
rót
trót
trót
trót dại
trót lọt
Words contain
"rót"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rót
phễu
thù tạc
nổi bọt
Bình Lôi
nồi rót
kèo (tiếng cổ)
muống
chú ý
cốc
more...
Comments and discussion on the word
"rót"