Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Cho chất lỏng chảy thành dòng từ chỗ này sang chỗ khác: Đêm qua rót đọi dầu đầy, bấc non chẳng cháy oan mày, dầu ơi (cd); Khuyên chàng đọc sách ngâm thơ, dầu hao thiếp rót, đèn mờ thiếp khêu (cd).
Related search result for "rót"
Comments and discussion on the word "rót"