Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nổi bọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một chất lỏng sùi bong bóng lên: Rượu bia mới rót còn nổi bọt.
Related search result for "nổi bọt"
Comments and discussion on the word "nổi bọt"