Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thứ bị có buồm đậy, không có quai, dùng để đựng gạo, đựng chè...
  • đg. Lấy lén một vật gì của người khác (thtục): Ai đã ró mất một quả cam rồi.
Related search result for "ró"
Comments and discussion on the word "ró"