Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ró
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Thứ bị có buồm đậy, không có quai, dùng để đựng gạo, đựng chè...
đg. Lấy lén một vật gì của người khác (thtục): Ai đã ró mất một quả cam rồi.
Related search result for
"ró"
Words pronounced/spelled similarly to
"ró"
:
ra
Ra
rà
rã
rá
rạ
Rai
rải
rái
rao
more...
Words contain
"ró"
:
giết tróc
nồi rót
ró
róc
róc rách
rón
rón rén
rón rón
rót
rỉa rói
more...
Comments and discussion on the word
"ró"