Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réac
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (thân mật, nghĩa xấu) phản động
danh từ (không đổi)
  • (thân mật, nghĩa xấu) kẻ phản động
Related search result for "réac"
Comments and discussion on the word "réac"